Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 通红
通红
tōnghóng
Đỏ bừng, đỏ hoe
Hán việt:
thông hồng
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 通红
Ví dụ
1
tā
她
yī
一
shēngqì
生
气
jiù
就
miànbù
面
部
tōnghóng
通红
Mặt cô ấy đỏ bừng lên khi tức giận.
2
hàixiū
害
羞
de
的
shíhòu
时
候
,
tā
他
de
的
ěrduo
耳
朵
huì
会
tōnghóng
通红
Khi xấu hổ, tai anh ấy sẽ đỏ bừng.
3
dōngtiān
冬
天
wàimiàn
外
面
hěn
很
lěng
冷
,
jìnwū
进
屋
hòu
后
,
wǒ
我
de
的
liǎn
脸
tōnghóng
通红
Trời đông lạnh giá bên ngoài, khi vào nhà, mặt tôi đỏ bừng.