轮子
lúnzi
Bánh xe
Hán việt: luân tí
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
xínglǐxiāngdelúnzi轮子huàile
Bánh xe của vali bị hỏng.
2
lúnzi轮子zàigǔndòng
Bánh xe đang lăn.

Từ đã xem