Chi tiết từ vựng

比如 【bǐrú】

heart
(Phân tích từ 比如)
Nghĩa từ: Ví dụ, như
Hán việt: bì như
Cấp độ: HSK6
Loai từ: Phó từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?