比如
bǐrú
Ví dụ, như
Hán việt: bì như
HSK1
Phó từ

Ví dụ

1
shuāngzhígōngjiātíngmiànlínzhezhūduōtiǎozhànbǐrú比如gōngzuòjiātíngshēnghuódepínghéng
Gia đình có bố mẹ đều đi làm đối mặt với nhiều thách thức, như việc cân bằng giữa công việc và cuộc sống gia đình.
2
wǒmenkěyǐshìzhezhǎoyīxiēbǐrúshuōshìjiénéngdefāngfǎ
Chúng ta có thể thử tìm một số phương pháp tiết kiệm năng lượng, ví dụ như.
3
bǐrúshuōkěyǐchángshìxiěrìjìláitígāohànyǔshuǐpíng
Ví dụ, bạn có thể thử viết nhật ký để cải thiện trình độ tiếng Trung của mình.
4
hěnduōyùndòngdōunéngbāngzhùjiǎnyābǐrú比如pǎobùyóuyǒnghuòshìyújiā
Nhiều bộ môn thể thao có thể giúp bạn giảm stress, ví dụ như chạy bộ, bơi lội hoặc yoga.