比如
HSK1
Phó từ
Phân tích từ 比如
Ví dụ
1
双职工家庭面临着诸多挑战,比如工作与家庭生活的平衡。
Gia đình có bố mẹ đều đi làm đối mặt với nhiều thách thức, như việc cân bằng giữa công việc và cuộc sống gia đình.
2
我们可以试着去找一些比如说是节能的方法。
Chúng ta có thể thử tìm một số phương pháp tiết kiệm năng lượng, ví dụ như.
3
比如说,你可以尝试写日记来提高汉语水平。
Ví dụ, bạn có thể thử viết nhật ký để cải thiện trình độ tiếng Trung của mình.
4
很多运动都能帮助你减压,比如跑步、游泳或是瑜伽。
Nhiều bộ môn thể thao có thể giúp bạn giảm stress, ví dụ như chạy bộ, bơi lội hoặc yoga.