Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 讲课
讲课
jiǎngkè
Giảng dạy, thuyết giảng
Hán việt:
giảng khoá
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 讲课
讲
【jiǎng】
Nói, giảng giải
课
【kè】
bài học, khóa học, tiết học
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 讲课
Ví dụ
1
lǎoshī
老
师
zhèng
正
jiǎngkè
讲课
Giáo viên đang giảng bài.