Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
🔥🔥🔥 Tải App HiHSK
🔥🔥🔥 Tải App HiHSK
讲课 【jiǎngkè】
(Phân tích từ 讲课)
Nghĩa từ:
Giảng dạy, thuyết giảng
Hán việt:
giảng khoá
Cấp độ:
HSK6
Loai từ:
Động từ
Ví dụ:
lǎoshī
老师
zhèng
正
jiǎngkè
讲课
。
The teacher is giving a lecture currently.
Giáo viên đang giảng bài.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập