Chi tiết từ vựng

讲课 【jiǎng kè】

heart
(Phân tích từ 讲课)
Nghĩa từ: Giảng dạy, thuyết giảng
Hán việt: giảng khoá
Cấp độ: HSK6
Loai từ: Động từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你