形象
个
HSK1
Tính từ
Phân tích từ 形象
Ví dụ
1
这个卡通形象非常受小朋友欢迎。
Hình tượng nhân vật hoạt hình này rất được các bạn nhỏ yêu thích.
2
他努力提升个人形象
Anh ấy nỗ lực nâng cao hình ảnh cá nhân.
3
公司正试图改善其在公众中的形象
Công ty đang cố gắng cải thiện hình ảnh của mình trong công chúng.