Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 发火
发火
fāhuǒ
Nổi giận, mất bình tĩnh
Hán việt:
phát hoả
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 发火
发
【fā】
gửi, phát
火
【huǒ】
Lửa, ngọn lửa
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 发火
Ví dụ
1
gānzào
干
燥
de
的
tiānqì
天
气
róngyì
容
易
yǐnfā
引
发
huǒzāi
火
灾
。
Thời tiết khô hanh dễ gây ra hỏa hoạn.