Chi tiết từ vựng

发火 【fā huǒ】

heart
(Phân tích từ 发火)
Nghĩa từ: Nổi giận, mất bình tĩnh
Hán việt: phát hoả
Cấp độ: HSK6
Loai từ: Động từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?