印象
种
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 印象
Ví dụ
1
迟到会给人留下不好的印象
Đến muộn sẽ để lại ấn tượng xấu cho người khác.
2
电影中的人物让我印象深刻。
Nhân vật trong phim đã để lại ấn tượng sâu sắc cho tôi.
3
他给人的第一印象是很朴实。
Ấn tượng đầu tiên của anh ấy với mọi người là rất mộc mạc.
4
他对于自然风光的欣赏让人印象深刻。
Sự ngưỡng mộ của anh ấy đối với cảnh quan tự nhiên khiến người khác ấn tượng.