时差
shíchā
chênh lệch thời gian
Hán việt: thì sai
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
wǒmenxūyàotiānláishìyìngshíchà时差
Chúng tôi cần vài ngày để thích nghi với sự khác biệt về múi giờ.
2
chàduōměigèguójiādōuyǒuzìjǐdeshíchà时差
Hầu như mọi quốc gia đều có sự chênh lệch múi giờ riêng.

Từ đã xem