Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
时差
【時差】
【shí chà】
(Phân tích từ 时差)
Nghĩa từ:
chênh lệch thời gian
Hán việt:
thì sai
Cấp độ:
HSK3
Loai từ:
Danh từ
Ví dụ:
wǒmen
我们
xūyào
需要
jǐtiān
几天
lái
来
shìyìng
适应
shíchā
时差
。
Chúng tôi cần vài ngày để thích nghi với sự khác biệt về múi giờ.
chàbuduō
差不多
měigè
每个
guójiā
国家
dōu
都
yǒu
有
zìjǐ
自己
de
的
shíchā
时差
。
Hầu như mọi quốc gia đều có sự chênh lệch múi giờ riêng.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?
Send