Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 时差
【時差】
时差
shíchā
chênh lệch thời gian
Hán việt:
thì sai
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 时差
差
【chā】
thiếu, kém
时
【shí】
thời gian, mùa
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 时差
Ví dụ
1
wǒmen
我
们
xūyào
需
要
jǐtiān
几
天
lái
来
shìyìng
适
应
shíchā
时差
Chúng tôi cần vài ngày để thích nghi với sự khác biệt về múi giờ.
2
chàbuduō
差
不
多
měigè
每
个
guójiā
国
家
dōu
都
yǒu
有
zìjǐ
自
己
de
的
shíchā
时差
Hầu như mọi quốc gia đều có sự chênh lệch múi giờ riêng.