Chi tiết từ vựng
时差 【時差】【shíchā】


(Phân tích từ 时差)
Nghĩa từ: chênh lệch thời gian
Hán việt: thì sai
Cấp độ: HSK3
Loai từ: Danh từ
Ví dụ:
我们
需要
几天
来
适应
时差。
We need a few days to adjust to the jet lag.
Chúng tôi cần vài ngày để thích nghi với sự khác biệt về múi giờ.
差不多
每个
国家
都
有
自己
的
时差。
Almost every country has its own time difference.
Hầu như mọi quốc gia đều có sự chênh lệch múi giờ riêng.
Bình luận