记忆
jìyì
Ký ức, trí nhớ
Hán việt: kí ức
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
gùxiāngdejìyì记忆zǒngshìtiánmìde
Ký ức về quê hương luôn ngọt ngào.
2
suízheshíjiāndetuīyídejìyìlìyuèláiyuèchàle
Theo thời gian, trí nhớ của anh ấy càng ngày càng kém.