Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 记忆
记忆
jìyì
Ký ức, trí nhớ
Hán việt:
kí ức
Lượng từ:
段
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 记忆
忆
【yì】
kỷ niệm, nhớ lại
记
【jì】
Nhớ
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 记忆
Ví dụ
1
gùxiāng
故
乡
de
的
jìyì
记忆
zǒngshì
总
是
tiánmì
甜
蜜
de
的
。
Ký ức về quê hương luôn ngọt ngào.
2
suízhe
随
着
shíjiān
时
间
de
的
tuīyí
推
移
,
tā
他
de
的
jìyìlì
记
忆
力
yuèláiyuè
越
来
越
chà
差
le
了
。
Theo thời gian, trí nhớ của anh ấy càng ngày càng kém.