Chi tiết từ vựng

接触 【jiēchù】

heart
(Phân tích từ 接触)
Nghĩa từ: Tiếp xúc, chạm vào
Hán việt: tiếp xúc
Cấp độ: HSK6
Loai từ: Động từ

Ví dụ:

yóuyú
由于
yìqíng
疫情,
wǒmen
我们
yīnggāi
应该
bìmiǎn
避免
jiēchù
接触
Due to the pandemic, we should avoid contact.
Vì dịch bệnh, chúng ta nên tránh tiếp xúc.
tāmen
他们
jīngcháng
经常
tōngguò
通过
yóujiàn
邮件
jiēchù
接触
They often make contact through email.
Họ thường xuyên liên lạc qua email.
qǐngwù
请勿
jiēchù
接触
yǎnjīng
眼睛。
Please do not touch your eyes.
Vui lòng không chạm vào mắt.
Bình luận