Chi tiết từ vựng

接触 【jiēchù】

heart
(Phân tích từ 接触)
Nghĩa từ: Tiếp xúc, chạm vào
Hán việt: tiếp xúc
Cấp độ: HSK6
Loai từ: Động từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?