Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 接触
接触
jiēchù
Tiếp xúc, chạm vào
Hán việt:
tiếp xúc
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 接触
接
【jiē】
nhận, đón, tiếp nhận, nghe (điện thoại)
触
【chù】
chạm, tiếp xúc
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 接触
Ví dụ
1
yóuyú
由
于
yìqíng
疫
情
,
wǒmen
我
们
yīnggāi
应
该
bìmiǎn
避
免
jiēchù
接触
Vì dịch bệnh, chúng ta nên tránh tiếp xúc.
2
tāmen
他
们
jīngcháng
经
常
tōngguò
通
过
yóujiàn
邮
件
jiēchù
接触
Họ thường xuyên liên lạc qua email.
3
qǐngwù
请
勿
jiēchù
接触
yǎnjīng
眼
睛
。
Vui lòng không chạm vào mắt.