Chi tiết từ vựng

亲身 【qīn shēn】

heart
(Phân tích từ 亲身)
Nghĩa từ: Bản thân, tự mình
Hán việt: thân quyên
Cấp độ: HSK6
Loai từ: Phó từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你