亲身
qīnshēn
Bản thân, tự mình
Hán việt: thân quyên
HSK1
Phó từ

Ví dụ

1
qīnshēn亲身jīnglìlechángzhànzhēng
Anh ấy đã trải qua cuộc chiến đó bằng chính bản thân mình.
2
xiǎngqīnshēn亲身kànkàn
Tôi muốn tự mình đi xem.
3
qīnshēn亲身cānyùlezhèxiàngmùdekāifā
Cô ấy đã tham gia phát triển dự án này một cách trực tiếp.

Từ đã xem

AI