Chi tiết từ vựng
亲身 【qīnshēn】
(Phân tích từ 亲身)
Nghĩa từ: Bản thân, tự mình
Hán việt: thân quyên
Cấp độ: HSK6
Loai từ: Phó từ
Ví dụ:
他
亲身经历
了
那场
战争。
He experienced that war firsthand.
Anh ấy đã trải qua cuộc chiến đó bằng chính bản thân mình.
我
想
亲身
去
看看。
I want to see it for myself.
Tôi muốn tự mình đi xem.
她
亲身
参与
了
这个
项目
的
开发。
She was directly involved in the development of the project.
Cô ấy đã tham gia phát triển dự án này một cách trực tiếp.
Bình luận