Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 亲身
亲身
qīnshēn
Bản thân, tự mình
Hán việt:
thân quyên
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Phó từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 亲身
亲
【qīn】
thân thích, cha mẹ
身
【shēn】
thân, cơ thể
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 亲身
Luyện tập
Ví dụ
1
tā
他
qīnshēn
亲身
jīnglì
经
历
le
了
nàchǎng
那
场
zhànzhēng
战
争
。
Anh ấy đã trải qua cuộc chiến đó bằng chính bản thân mình.
2
wǒ
我
xiǎng
想
qīnshēn
亲身
qù
去
kànkàn
看
看
。
Tôi muốn tự mình đi xem.
3
tā
她
qīnshēn
亲身
cānyù
参
与
le
了
zhègè
这
个
xiàngmù
项
目
de
的
kāifā
开
发
。
Cô ấy đã tham gia phát triển dự án này một cách trực tiếp.
Từ đã xem