向来
xiànglái
Luôn luôn, từ trước đến nay
Hán việt: hướng lai
HSK1
Phó từ

Ví dụ

1
xiànglái向来zhǔnshí
Anh ấy luôn đến đúng giờ.
2
xiànglái向来xǐhuāndúzìlǚxíng
Cô ấy luôn thích đi du lịch một mình.
3
zhègetuánduìxiànglái向来xiàolǜchuàngxīnzhùchēng
Nhóm này luôn được biết đến với hiệu quả và sự sáng tạo.