Chi tiết từ vựng

向来 【xiàng lái】

heart
(Phân tích từ 向来)
Nghĩa từ: Luôn luôn, từ trước đến nay
Hán việt: hướng lai
Cấp độ: HSK6
Loai từ: Phó từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?