Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 向来
向来
xiànglái
Luôn luôn, từ trước đến nay
Hán việt:
hướng lai
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Phó từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 向来
向
【xiàng】
hướng về, đối với, phía
来
【lái】
đến, tới, lại đây
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 向来
Ví dụ
1
tā
他
xiànglái
向来
zhǔnshí
准
时
。
Anh ấy luôn đến đúng giờ.
2
tā
她
xiànglái
向来
xǐhuān
喜
欢
dúzì
独
自
lǚxíng
旅
行
。
Cô ấy luôn thích đi du lịch một mình.
3
zhège
这
个
tuánduì
团
队
xiànglái
向来
yǐ
以
xiàolǜ
效
率
hé
和
chuàngxīn
创
新
zhùchēng
著
称
。
Nhóm này luôn được biết đến với hiệu quả và sự sáng tạo.