Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 车轮
车轮
chēlún
Bánh xe
Hán việt:
xa luân
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 车轮
车
【chē】
xe, xe cộ
轮
【lún】
Bánh xe, lần lượt
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 车轮
Ví dụ
1
tāyòng
他
用
qìtǒng
气
筒
gěi
给
zìxíngchē
自
行
车
lúntāi
轮
胎
chōngle
充
了
qì
气
。
Anh ấy đã bơm không khí vào lốp xe đạp bằng bơm.