铁道
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 铁道
Ví dụ
1
这条铁道穿过整个城市。
Con đường sắt này đi xuyên qua toàn bộ thành phố.
2
铁道部门正在考虑修建新的铁路线。
Bộ phận đường sắt đang cân nhắc việc xây dựng tuyến đường sắt mới.
3
铁道交通对于货物运输非常重要。
Giao thông đường sắt rất quan trọng đối với vận tải hàng hóa.