急诊
jízhěn
Cấp cứu
Hán việt: cấp chẩn
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
rúguǒgǎndàofēichángshūfúyīnggāijízhěn急诊
Nếu bạn cảm thấy rất khó chịu, bạn nên đi đến phòng cấp cứu.
2
zuówǎnyīnwèiyánzhòngdetóutònglejízhěn急诊
Tối qua anh ấy đã đến phòng cấp cứu vì đau đầu nghiêm trọng.
3
jízhěnshìzǒngshìhěnmáng
Phòng cấp cứu luôn bận rộn.