Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 痛苦
痛苦
tòngkǔ
Đau khổ, khốn khổ
Hán việt:
thống cổ
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 痛苦
痛
【tòng】
Đau đớn, thống khổ
苦
【kǔ】
Đắng, khó khăn
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 痛苦
Ví dụ
1
ài
唉
,
hǎo
好
tòngkǔ
痛苦
a
啊
!
trời ơi, đau khổ quá!
2
fēnxiǎng
分
享
kuàilè
快
乐
hé
和
tòngkǔ
痛苦
zhè
这
jiùshì
就
是
yǒuyì
友
谊
de
的
yìyì
意
义
。
Chia sẻ niềm vui và nỗi buồn, đó là ý nghĩa của tình bạn.