千万
qiān...wàn...
Nhất định, chắc chắn
Hán việt: thiên mặc
HSK1
Phó từ

Ví dụ

1
qiānwàn千万yàowàngjìzhègèyuēhuì
Nhất định đừng quên cuộc hẹn này.
2
qiānwàn千万xiǎoxīnzhètiáohěnhuá
Nhất định phải cẩn thận, con đường này rất trơn.
3
qiānwàn千万biéchídàole
Nhất định đừng đến trễ.

Từ đã xem