Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 当做
当做
dāngzuò
Coi như, xem như
Hán việt:
đang tố
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 当做
做
【zuò】
làm, nấu (cơm)
当
【dāng】
làm, làm nghề, đảm nhiệm
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 当做
Luyện tập
Ví dụ
1
tā
他
bǎ
把
zhège
这
个
dàngzuò
当做
shì
是
gè
个
yóuxì
游
戏
。
Anh ấy coi đó như là một trò chơi.
2
wǒmen
我
们
bùnéng
不
能
bǎ
把
zhèjiàn
这
件
shìqíng
事
情
dàngzuò
当做
méi
没
fāshēng
发
生
。
Chúng ta không thể coi như chuyện này chưa từng xảy ra.
3
tā
她
bǎ
把
wǒ
我
dàngzuò
当做
tā
她
de
的
péngyǒu
朋
友
。
Cô ấy coi tôi như một người bạn của mình.