当做
dāngzuò
Coi như, xem như
Hán việt: đang tố
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
zhègedàngzuò当做shìyóuxì
Anh ấy coi đó như là một trò chơi.
2
wǒmenbùnéngzhèjiànshìqíngdàngzuò当做méifāshēng
Chúng ta không thể coi như chuyện này chưa từng xảy ra.
3
dàngzuò当做depéngyǒu
Cô ấy coi tôi như một người bạn của mình.