季节
jìjié
mùa
Hán việt: quý tiết
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
rìběnyǒujìjié季节měijìjié季节hěnměi
Nhật Bản có bốn mùa, mỗi mùa đều rất đẹp.
2
zhèjìjié季节zuìměi
Mùa này đẹp nhất.
3
jìjié季节zàimànmànbiànhuà
Mùa vụ đang dần thay đổi.
4
xiàtiānshìlǚyóudehǎojìjié季节
Mùa hè là mùa thích hợp để đi du lịch.
5
zuìxǐhuānqiūtiānzhèjìjié季节
Tôi thích mùa thu nhất.
6
niányǒujìjié季节
Một năm có bốn mùa.
7
jìjié季节biànhuàntiānqìsuízhībiànhuà
Thời tiết thay đổi theo mùa.
8
xiàtiānshìjìjié季节
Mùa hè là mùa nóng bức.
9
zàizhékòujìjié季节gùkèmenhuìyǒngjǐzàidǎzhéqū
Trong mùa giảm giá, khách hàng sẽ chen chúc ở khu vực giảm giá.
10
jìjié季节yǒudeměi
Mỗi mùa đều có vẻ đẹp của nó.
11
qiūtiānshìzǎoshōuhuòdejìjié季节
Mùa thu là mùa thu hoạch quả táo tàu.

Từ đã xem

AI