由于
HSK1
Ví dụ
1
由于事故,高速公路堵车了。
Do tai nạn, đường cao tốc bị ùn tắc.
2
由于雨,比赛被延长了。
Do mưa, trận đấu đã bị kéo dài.
3
由于技术问题,比赛暂停了。
Cuộc thi đã bị tạm dừng do vấn đề kỹ thuật.
4
由于行李尺寸太大,不能随身携带,必须托运。
Vì kích thước hành lý quá lớn, không thể mang theo người, phải gửi.
5
由于工作太忙,我决定通过函授形式继续我的学业。
Do công việc quá bận, tôi quyết định tiếp tục việc học của mình thông qua hình thức học từ xa.
6
这个差错是由于疏忽造成的。
Sai sót này bị gây ra bởi sự bất cẩn.
7
由于恶劣的天气条件,航班延误了。
Do điều kiện thời tiết xấu, chuyến bay đã bị trễ.
8
我们的会议由于外部因素被延误。
Cuộc họp của chúng tôi đã bị trì hoãn do những yếu tố bên ngoài.
9
由于疫情,我们应该避免接触。
Vì dịch bệnh, chúng ta nên tránh tiếp xúc.