于
一一丨
3
HSK1
Từ ghép
Ví dụ
1
我的书多于你的。
Số sách của tôi nhiều hơn của bạn.
2
五减五等于零
Năm trừ đi năm bằng không.
3
我的公司位于市中心。
Công ty của tôi nằm ở trung tâm thành phố.
4
这本书属于我。
Cuốn sách này thuộc về tôi.
5
我喜欢看关于越南的旅游节目。
Tôi thích xem chương trình du lịch về Việt Nam.
6
这是一个关于越南手工艺品的节目。
Đây là một chương trình về các sản phẩm thủ công của Việt Nam.
7
不要晚于八点来。
Đừng đến muộn hơn 8 giờ.
8
由于事故,高速公路堵车了。
Do tai nạn, đường cao tốc bị ùn tắc.
9
他的梦想终于成真。
Giấc mơ của anh ấy cuối cùng đã trở thành hiện thực.
10
她努力学习,终于成为一名医生。
Cô ấy học hành chăm chỉ và cuối cùng đã trở thành một bác sĩ.
11
干净的生活习惯有助于长寿。
Thói quen sống sạch sẽ giúp tăng tuổi thọ.
12
由于雨,比赛被延长了。
Do mưa, trận đấu đã bị kéo dài.