Chi tiết từ vựng

往事 【wǎng shì】

heart
(Phân tích từ 往事)
Nghĩa từ: Chuyện xưa, việc đã qua
Hán việt: vãng sự
Lượng từ: 件
Cấp độ: HSK6
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?