往事
wǎngshì
Chuyện xưa, việc đã qua
Hán việt: vãng sự
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
wǎngshì往事bùkānhuíshǒu
Quá khứ không thể quay lại
2
wǎngshìrúyān
Quá khứ như làn khói
3
yuànyìtíqǐwǎngshì往事
Anh ấy không muốn nhắc lại chuyện xưa