Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 往事
往事
wǎngshì
Chuyện xưa, việc đã qua
Hán việt:
vãng sự
Lượng từ:
件
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 往事
事
【shì】
việc, chuyện, sự việc
往
【wǎng】
hướng về, đi về phía
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 往事
Ví dụ
1
wǎngshì
往事
bùkānhuíshǒu
不
堪
回
首
Quá khứ không thể quay lại
2
wǎngshìrúyān
往
事
如
烟
Quá khứ như làn khói
3
tā
他
bù
不
yuànyì
愿
意
tíqǐ
提
起
wǎngshì
往事
Anh ấy không muốn nhắc lại chuyện xưa