关系
个
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 关系
Ví dụ
1
我迟到了,真的没关系吗?
Tôi đã đến muộn, thật sự không sao chứ?
2
如果你不想去,没关系。
Nếu bạn không muốn đi, không sao cả.
3
对不起,没关系。
Mình xin lỗi, không vấn đề
4
他们离婚后仍然保持友好关系。
Họ vẫn giữ mối quan hệ bạn bè sau khi ly hôn.
5
社会活动可以增进人际关系。
Hoạt động xã hội có thể cải thiện mối quan hệ giữa mọi người.
6
她羡慕他们的亲密关系。
Cô ấy ghen tị với mối quan hệ thân thiết của họ.
7
国际关系
Quan hệ quốc tế
8
亲人之间的关系应该是最牢固的。
Mối quan hệ giữa các thành viên trong gia đình nên là mối quan hệ vững chắc nhất.
9
他们试图化解两国之间的紧张关系
Họ cố gắng hóa giải quan hệ căng thẳng giữa hai quốc gia
10
外交关系的正常化对两国都有好处。
Bình thường hóa quan hệ ngoại giao có lợi cho cả hai nước.
11
这个国家希望与邻国建立友好关系。
Quốc gia này hy vọng thiết lập quan hệ hữu nghị với các nước láng giềng.
12
欺骗是破坏人际关系的快速方法。
Lừa dối là cách nhanh chóng để phá hủy mối quan hệ giữa mọi người.