Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
春天 【chūn tiān】
(Phân tích từ 春天)
Nghĩa từ:
mùa xuân
Hán việt:
xuân thiên
Lượng từ: 个
Cấp độ:
HSK3
Loai từ:
Danh từ
Ví dụ:
chūntiān
春天
chūntiān
春天
de
的
de
的
huā
花
huā
花
hěn
很
hěn
很
měi
美。
měi
美
Hoa mùa xuân rất đẹp.
chūntiān
春天
chūntiān
春天
shí
时,
shí
时
yīnghuā
樱花
yīnghuā
樱花
kāidé
开得
kāidé
开得
fēicháng
非常
fēicháng
非常
měilì
美丽。
měilì
美丽
Vào mùa xuân, hoa anh đào nở rất đẹp.
wǒ
我
wǒ
我
zài
在
zài
在
chūntiān
春天
chūntiān
春天
chūshēng
出生。
chūshēng
出生
Tôi sinh ra vào mùa xuân.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
Xem cách viết
Tập viết
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send