Chi tiết từ vựng

春天 【chūntiān】

heart
(Phân tích từ 春天)
Nghĩa từ: mùa xuân
Hán việt: xuân thiên
Lượng từ: 个
Cấp độ: HSK3
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

chūntiān
春天
de
huā
hěn
měi
美。
Hoa mùa xuân rất đẹp.
chūntiān
春天
shí
时,
yīnghuā
樱花
kāidé
开得
fēicháng
非常
měilì
美丽。
Vào mùa xuân, hoa anh đào nở rất đẹp.
zài
chūntiān
春天
chūshēng
出生。
Tôi sinh ra vào mùa xuân.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?