奇怪
HSK1
Tính từ
Phân tích từ 奇怪
Ví dụ
1
晚上,奇怪的声音使他感觉好像房子里有东西在作怪。
Buổi tối, những tiếng động lạ khiến anh ta cảm thấy như thể có thứ gì đó đang quậy phá trong nhà.
2
这个人真奇怪
Người này thật là kỳ lạ.
3
他的行为有点奇怪
Hành vi của anh ấy hơi kỳ lạ.
4
你不觉得这件事很奇怪吗?
Bạn không thấy chuyện này rất kỳ lạ sao?
5
这个故事真奇怪
Câu chuyện này thật kỳ lạ.
6
他今天表现得很奇怪
Hôm nay anh ấy cư xử rất kỳ lạ.
7
你为什么觉得奇怪
Tại sao bạn cảm thấy lạ?