怪
丶丶丨フ丶一丨一
8
声
HSK1
Tính từ
Ví dụ
1
最近电脑总是无缘无故地作怪。
Gần đây, máy tính luôn có những hành động kỳ quặc mà không rõ lý do.
2
别让你的想象作怪。
Đừng để trí tưởng tượng của bạn làm điều quái dị.
3
晚上,奇怪的声音使他感觉好像房子里有东西在作怪。
Buổi tối, những tiếng động lạ khiến anh ta cảm thấy như thể có thứ gì đó đang quậy phá trong nhà.
4
这个人真奇怪。
Người này thật là kỳ lạ.
5
他的行为有点奇怪。
Hành vi của anh ấy hơi kỳ lạ.
6
你不觉得这件事很奇怪吗?
Bạn không thấy chuyện này rất kỳ lạ sao?
7
这个故事真奇怪。
Câu chuyện này thật kỳ lạ.
8
他今天表现得很奇怪。
Hôm nay anh ấy cư xử rất kỳ lạ.
9
你为什么觉得奇怪?
Tại sao bạn cảm thấy lạ?