后来
hòulái
Sau đó, về sau
Hán việt: hấu lai
HSK1
Phó từ

Ví dụ

1
dāyìnglekěshìhòuláigǎibiànlezhǔyì
Anh ấy đã đồng ý, nhưng sau đó đã thay đổi ý kiến.
2
běnláixiǎngdedànshìhòuláigǎibiànlezhǔyì
Tôi ban đầu muốn đi, nhưng sau đó đã thay đổi ý định.

Từ đã xem