夏天
个
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 夏天
Ví dụ
1
去年夏天非常热。
Mùa hè năm ngoái rất nóng.
2
明年的夏天我想去海边度假。
Mùa hè năm sau tôi muốn đi nghỉ dưỡng ở bãi biển.
3
夏天是旅游的好季节。
Mùa hè là mùa thích hợp để đi du lịch.
4
夏天是一个热季节。
Mùa hè là mùa nóng bức.
5
我们通常在夏天去海边。
Chúng tôi thường đi biển vào mùa hè.
6
许多学生都盼望夏天的到来。
Nhiều học sinh đều mong chờ mùa hè đến.
7
夏天我总是开空调。
Mùa hè tôi luôn bật điều hòa.
8
夏天的时候,白天变得更长。
Vào mùa hè, ngày trở nên dài hơn.
9
很多人在夏天会去游泳。
Nhiều người đi bơi vào mùa hè.
10
我们夏天想去海边旅游。
Chúng tôi muốn đi du lịch biển vào mùa hè.
11
尤其在夏天多喝水是很必要的。
Nhát là vào mùa hè, việc uống nhiều nước là rất cần thiết.
12
我们整个夏天都在这里工作。
Chúng tôi làm việc ở đây cả mùa hè.