Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 话语
话语
huàyǔ
Lời nói, hội thoại
Hán việt:
thoại ngứ
Lượng từ:
句
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 话语
话
【huà】
lời nói, câu nói
语
【yǔ】
ngôn ngữ, lời nói
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 话语
Luyện tập
Ví dụ
1
tā
她
de
的
huàyǔ
话语
wēnnuǎn
温
暖
le
了
wǒ
我
de
的
xīntóu
心
头
。
Lời nói của cô ấy đã làm ấm lòng tôi.
2
tā
他
de
的
huàyǔ
话语
gōu
勾
qǐ
起
le
了
wǒ
我
xīnzhōng
心
中
de
的
gǎnshāng
感
伤
。
Lời nói của anh ấy đã khơi dậy nỗi buồn trong tôi.
3
tā
他
de
的
huàyǔ
话语
gěi
给
le
了
wǒ
我
chénzhòng
沉
重
de
的
dǎjī
打
击
。
Lời nói của anh ấy đã gây cho tôi một đòn giáng mạnh.
Từ đã xem