话语
huàyǔ
Lời nói, hội thoại
Hán việt: thoại ngứ
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
dehuàyǔ话语wēnnuǎnledexīntóu
Lời nói của cô ấy đã làm ấm lòng tôi.
2
dehuàyǔ话语gōulexīnzhōngdegǎnshāng
Lời nói của anh ấy đã khơi dậy nỗi buồn trong tôi.
3
dehuàyǔ话语gěilechénzhòngdedǎjī
Lời nói của anh ấy đã gây cho tôi một đòn giáng mạnh.

Từ đã xem