沉重
chénzhòng
Nặng nề, trĩu nặng
Hán việt: thẩm trùng
经快
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
zhègèxiāngzichénzhòng沉重hěnyígèrénbāndòng
Cái vali này nặng lắm, tôi một mình không xê dịch nổi.
2
dehuàyǔgěilechénzhòng沉重dedǎjī
Lời nói của anh ấy đã gây cho tôi một đòn giáng mạnh.
3
kōngqìmímànzhezhǒngchénzhòng沉重debēishāngqìfēn
Không khí nặng nề một bầu không khí u buồn.

Từ đã xem