Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 沉重
沉重
chénzhòng
Nặng nề, trĩu nặng
Hán việt:
thẩm trùng
Từ trái nghĩa
经快
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 沉重
沉
【chén】
Chìm
重
【zhòng】
nặng , quan trọng
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 沉重
Ví dụ
1
zhège
这
个
xiāngzǐ
箱
子
chénzhòng
沉重
dé
得
hěn
很
,
wǒ
我
yígè
一
个
rén
人
bān
搬
bùdòng
不
动
。
Cái vali này nặng lắm, tôi một mình không xê dịch nổi.
2
tā
他
de
的
huàyǔ
话
语
gěi
给
le
了
wǒ
我
chénzhòng
沉重
de
的
dǎjī
打
击
。
Lời nói của anh ấy đã gây cho tôi một đòn giáng mạnh.
3
kōngqì
空
气
lǐ
里
mímànzhe
弥
漫
着
yīzhǒng
一
种
chénzhòng
沉重
de
的
bēishāng
悲
伤
qìfēn
气
氛
。
Không khí nặng nề một bầu không khí u buồn.