打击
个
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 打击
Ví dụ
1
政府对打击犯罪采取了坚决措施。
Chính phủ đã áp dụng các biện pháp kiên quyết để chống lại tội phạm.
2
外遇对任何婚姻都是巨大的打击
Ngoại tình là một đòn giáng mạnh vào bất kỳ cuộc hôn nhân nào.
3
这个消息对他是一个很大的打击
Tin này là một đòn đánh lớn đối với anh ấy.
4
公司的失败对员工们是个不小的打击
Thất bại của công ty là một đòn giáng lớn đối với các nhân viên.
5
他决定勇敢面对生活的一切打击
Anh ấy quyết định đối mặt dũng cảm với mọi đòn đánh của cuộc sống.
6
他的话语给了我沉重的打击
Lời nói của anh ấy đã gây cho tôi một đòn giáng mạnh.