广告
guǎnggào
Quảng cáo
Hán việt: nghiễm cáo
个, 项
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
huàbàotōngchángbāohánhěnduōguǎnggào广告
Tạp chí ảnh thường chứa nhiều quảng cáo.
2
zhègebiāoyǔguǎnggào广告lexīnkāidekāfēitīng
Biển hiệu này quảng cáo quán cà phê mới mở.