Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 广告
广告
guǎnggào
Quảng cáo
Hán việt:
nghiễm cáo
Lượng từ:
个, 项
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 广告
告
【gào】
thông báo, báo cho biết
广
【guǎng】
Mái nhà
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 广告
Ví dụ
1
huàbào
画
报
tōngcháng
通
常
bāohán
包
含
hěnduō
很
多
guǎnggào
广告
Tạp chí ảnh thường chứa nhiều quảng cáo.
2
zhège
这
个
biāoyǔ
标
语
guǎnggào
广告
le
了
xīnkāi
新
开
de
的
kāfēitīng
咖
啡
厅
。
Biển hiệu này quảng cáo quán cà phê mới mở.