目光
mùguāng
Ánh nhìn, tầm nhìn
Hán việt: mục quang
道,束,种
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
demùguāng目光cóngrénqúnzhōngchuānguò穿zuìzhōngtíngliúzàiledeshēnshàng
Ánh mắt của anh ấy lướt qua đám đông và cuối cùng dừng lại trên người cô ấy.
2
lěnglěngdìtóumùguāng目光rànglìkèbìzuǐ
Cô ấy đã liếc anh ta một cái lạnh lùng, khiến anh ta lập tức im lặng.
3
zàiyǎnjiǎngzhědechìrèmùguāng目光xiàguānzhònggǎndàozhǒngnányǐmíngzhuàngdeyālì
Dưới ánh mắt nồng nhiệt của người diễn thuyết, khán giả cảm thấy một áp lực khó tả.

Từ đã xem