确实
quèshí
Thực sự, chắc chắn
Hán việt: khác thật
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
quèshí确实hěnnán
Thật sự rất khó.
2
quèshí确实guònàlǐ
Anh ấy thật sự đã đến đó.
3
quèshí确实xūyàobāngzhù
Tôi thật sự cần sự giúp đỡ.

Từ đã xem