充分
HSK1
Tính từ
Ví dụ
1
这个计划需要充分考虑。
Kế hoạch này cần được xem xét kỹ lưỡng.
2
我们已经充分准备好迎接挑战。
Chúng tôi đã chuẩn bị kỹ lưỡng để đối mặt với thách thức.
3
证据充分证明了他的无辜。
Bằng chứng đầy đủ đã chứng minh sự vô tội của anh ấy.
4
请充分发挥你的想象力。
Hãy phát huy tối đa trí tưởng tượng của bạn.