起立
qǐlì
Đứng dậy
Hán việt: khỉ lập
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
lǎoshījìnláishíxuéshēngmendōuqǐlì起立
Khi giáo viên bước vào, tất cả học sinh đều đứng dậy.
2
qǐngdàjiāqǐlì起立xiàngguóqíjìnglǐ
Xin mời mọi người đứng dậy và chào cờ.
3
tīngdàoguógēxiǎngqǐlìkèqǐlì起立
Nghe thấy quốc ca vang lên, anh ta lập tức đứng dậy.