Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 起立
起立
qǐlì
Đứng dậy
Hán việt:
khỉ lập
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 起立
立
【lì】
Đứng, thành lập
起
【qǐ】
tình cờ, ngẫu nhiên
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 起立
Luyện tập
Ví dụ
1
lǎoshī
老
师
jìnlái
进
来
shí
时
,
xuéshēng
学
生
men
们
dōu
都
qǐlì
起立
Khi giáo viên bước vào, tất cả học sinh đều đứng dậy.
2
qǐng
请
dàjiā
大
家
qǐlì
起立
xiàng
向
guóqí
国
旗
jìnglǐ
敬
礼
。
Xin mời mọi người đứng dậy và chào cờ.
3
tīngdào
听
到
guógē
国
歌
xiǎngqǐ
响
起
,
tā
他
lìkè
立
刻
qǐlì
起立
Nghe thấy quốc ca vang lên, anh ta lập tức đứng dậy.