角色
HSK1
Danh từ
Ví dụ
1
脸谱不仅是化妆,它还代表了角色的性格。
Mặt nạ không chỉ là trang điểm, nó còn đại diện cho tính cách nhân vật.
2
在京剧中,脸谱是角色不可或缺的一部分。
Trong kịch Bắc Kinh, mặt nạ là một phần không thể thiếu của nhân vật.
3
这个角色的台词很少。
Nhân vật này có rất ít lời thoại.
4
他喜欢演喜剧角色
Anh ấy thích đóng các vai hài kịch.
5
她无疑是最适合这个角色的人。
Cô ấy chắc chắn là người phù hợp nhất với vai trò này.