转变
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 转变
Ví dụ
1
经济的快速发展促使社会结构发生了转变
Sự phát triển nhanh chóng của nền kinh tế đã thúc đẩy sự chuyển biến của cấu trúc xã hội.
2
技术的转变改变了我们的工作和生活方式。
Sự chuyển biến của công nghệ đã thay đổi cách chúng ta làm việc và sống.
3
他对生活的态度发生了巨大转变
Thái độ sống của anh ấy đã có sự chuyển biến lớn.