Chi tiết từ vựng
Ví dụ:
他
点头
表示同意。
He nodded to express agreement.
Anh ấy gật đầu để biểu thị sự đồng ý.
每当
提到
这个
问题,
她
总是
摇头
而
不是
点头。
Whenever the story comes to this issue, she always shakes her head instead of nodding.
Mỗi khi câu chuyện đề cập đến vấn đề này, cô ấy luôn lắc đầu thay vì gật đầu.
老师
问
他
是否
理解
了
那个
概念,
他
轻轻
点头。
The teacher asked if he understood the concept, and he gently nodded.
Giáo viên hỏi anh ấy có hiểu khái niệm đó không, anh ấy nhẹ nhàng gật đầu.
Bình luận