点头
HSK1
Động từ
Phân tích từ 点头
Ví dụ
1
他点头表示同意。
Anh ấy gật đầu để biểu thị sự đồng ý.
2
每当提到这个问题,她总是摇头而不是点头
Mỗi khi câu chuyện đề cập đến vấn đề này, cô ấy luôn lắc đầu thay vì gật đầu.
3
老师问他是否理解了那个概念,他轻轻点头
Giáo viên hỏi anh ấy có hiểu khái niệm đó không, anh ấy nhẹ nhàng gật đầu.