可爱
kě'ài
Dễ thương, đáng yêu
Hán việt: khả ái
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
mǎlìdemāohěnkěài可爱
Con mèo của Mary rất dễ thương.
2
zhīgǒuhěnkěài可爱
Con chó kia rất dễ thương.
3
shǎhūhūdeyàngzihěnkěài可爱
Vẻ ngoài dại khờ của cô ấy rất đáng yêu.
4
táijiēqiánmiànyǒuyīzhīkěài可爱demāo
Có một con mèo dễ thương ở trước bậc thang.
5
zhèzhīquǎnhěnkěài可爱
Con chó này rất dễ thương.