Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 可爱
可爱
kě'ài
Dễ thương, đáng yêu
Hán việt:
khả ái
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 可爱
可
【kě】
có thể
爱
【ài】
yêu
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 可爱
Ví dụ
1
mǎlì
玛
丽
de
的
māo
猫
hěn
很
kěài
可爱
Con mèo của Mary rất dễ thương.
2
nà
那
zhī
只
gǒu
狗
hěn
很
kěài
可爱
Con chó kia rất dễ thương.
3
tā
她
shǎhūhū
傻
乎
乎
de
的
yàngzi
样
子
hěn
很
kěài
可爱
Vẻ ngoài dại khờ của cô ấy rất đáng yêu.
4
táijiē
台
阶
qiánmiàn
前
面
yǒu
有
yīzhī
一
只
kěài
可爱
de
的
māo
猫
。
Có một con mèo dễ thương ở trước bậc thang.
5
zhè
这
zhī
只
quǎn
犬
hěn
很
kěài
可爱
Con chó này rất dễ thương.