Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
刮风
【颳風】
【guāfēng】
(Phân tích từ 刮风)
Nghĩa từ:
thổi gió
Hán việt:
quát phong
Cấp độ:
HSK3
Loai từ:
Động từ
Động từ li hợp
Ví dụ:
chūntiān
春天
chángcháng
常常
guāfēng
刮风
。
Trời thường có gió vào mùa xuân.
rúguǒ
如果
míngtiān
明天
guāfēng
刮风
,
yěcān
野餐
kěnéng
可能
yào
要
tuīchí
推迟。
Nếu ngày mai có gió, buổi picnic có thể phải hoãn lại.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?
Send