Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 刮风
【颳風】
刮风
guāfēng
thổi gió
Hán việt:
quát phong
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Động từ li hợp
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 刮风
刮
【guā】
cạo, gọt
风
【fēng】
gió
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 刮风
Ví dụ
1
chūntiān
春
天
chángcháng
常
常
guāfēng
刮风
Trời thường có gió vào mùa xuân.
2
rúguǒ
如
果
míngtiān
明
天
guāfēng
刮风
yěcān
野
餐
kěnéng
可
能
yào
要
tuīchí
推
迟
。
Nếu ngày mai có gió, buổi picnic có thể phải hoãn lại.