Chi tiết từ vựng

面对 【miàn duì】

heart
(Phân tích từ 面对)
Nghĩa từ: Đối mặt, đối diện
Hán việt: diện đối
Lượng từ: 次
Cấp độ: HSK6
Loai từ: Động từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?