Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 可怕
可怕
kěpà
Đáng sợ, kinh khủng
Hán việt:
khả phách
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 可怕
可
【kě】
có thể
怕
【pà】
sợ
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 可怕
Ví dụ
1
zhège
这
个
gùshì
故
事
zhēn
真
kěpà
可怕
Câu chuyện này thật đáng sợ.
2
tāmen
他
们
yùdào
遇
到
le
了
yígè
一
个
kěpà
可怕
de
的
wèntí
问
题
。
Họ đã gặp phải một vấn đề đáng sợ.
3
kàndào
看
到
nàge
那
个
chǎngmiàn
场
面
,
wǒ
我
gǎndào
感
到
fēicháng
非
常
kěpà
可怕
Nhìn thấy cảnh tượng đó, tôi cảm thấy rất sợ hãi.