Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 竞选
竞选
jìngxuǎn
Tran
Hán việt:
cạnh tuyến
Lượng từ:
位
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 竞选
竞
【jìng】
Cạnh tranh
选
【xuǎn】
chọn, lựa chọn
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 竞选
Luyện tập
Ví dụ
1
tā
他
zuótiān
昨
天
xuānbù
宣
布
cānjiā
参
加
shìzhǎng
市
长
jìngxuǎn
竞选
Hôm qua, anh ấy đã công bố tham gia cuộc đua vào chức thị trưởng.
Từ đã xem