脸红
liǎnhóng
Đỏ mặt, xấu hổ
Hán việt: kiểm hồng
HSK1
Phó từ

Ví dụ

1
dāngtīngdàodebiǎoyángshídeliǎnhóng脸红le
Anh ấy mặt đỏ khi nghe lời khen của cô ấy.
2
měidāngkàndàojiùhuìliǎnhóng脸红
Cô ấy luôn mặt đỏ mỗi khi nhìn thấy anh ấy.
3
yóuyútàiyángzhàoshèdeliǎnhóng脸红le
Mặt anh ấy đỏ vì ánh nắng mặt trời.

Từ đã xem