Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 脸红
脸红
liǎnhóng
Đỏ mặt, xấu hổ
Hán việt:
kiểm hồng
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Phó từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 脸红
红
【hóng】
Đỏ, màu đỏ
脸
【liǎn】
Mặt
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 脸红
Luyện tập
Ví dụ
1
dāng
当
tā
他
tīngdào
听
到
tā
她
de
的
biǎoyáng
表
扬
shí
时
,
tā
他
de
的
liǎnhóng
脸红
le
了
。
Anh ấy mặt đỏ khi nghe lời khen của cô ấy.
2
měidāng
每
当
kàndào
看
到
tā
他
,
tā
她
jiù
就
huì
会
liǎnhóng
脸红
Cô ấy luôn mặt đỏ mỗi khi nhìn thấy anh ấy.
3
yóuyú
由
于
tàiyáng
太
阳
zhàoshè
照
射
,
tā
他
de
的
liǎnhóng
脸红
le
了
。
Mặt anh ấy đỏ vì ánh nắng mặt trời.
Từ đã xem