Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 心跳
心跳
xīntiào
Nhịp tim, đập tim
Hán việt:
tâm khiêu
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 心跳
心
【xīn】
trái tim
跳
【tiào】
nhảy
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 心跳
Luyện tập
Ví dụ
1
tā
他
de
的
xīntiào
心跳
xiànzài
现
在
zhèngcháng
正
常
。
Nhịp tim của anh ấy hiện tại là bình thường.
2
zhègè
这
个
xiāoxī
消
息
ràng
让
tā
他
de
的
xīntiào
心跳
biàn
变
dé
得
jícù
急
促
。
Tin tức này khiến trái tim anh ta đập nhanh hơn.
Từ đã xem