心跳
xīntiào
Nhịp tim, đập tim
Hán việt: tâm khiêu
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
dexīntiào心跳xiànzàizhèngcháng
Nhịp tim của anh ấy hiện tại là bình thường.
2
zhègèxiāoxīràngdexīntiào心跳biànjícù
Tin tức này khiến trái tim anh ta đập nhanh hơn.

Từ đã xem