掌声
阵, 片
HSK1
Tính từ
Phân tích từ 掌声
Ví dụ
1
掌声响起。
Tiếng vỗ tay vang lên.
2
她的演出可以说是十全十美,赢得了观众的热烈掌声
Màn trình diễn của cô ấy có thể nói là hoàn hảo, nhận được tràng pháo tay nhiệt liệt từ khán giả.
3
他的演讲赢得了热烈的掌声
Bài phát biểu của anh ấy đã nhận được tràng pháo tay nhiệt liệt.