朴实
HSK1
Tính từ
Phân tích từ 朴实
Ví dụ
1
他给人的第一印象是很朴实
Ấn tượng đầu tiên của anh ấy với mọi người là rất mộc mạc.
2
这种设计风格简洁朴实没有过多的装饰。
Phong cách thiết kế này giản dị mộc mạc, không có quá nhiều trang trí.
3
她喜欢朴实无华的生活方式。
Cô ấy thích lối sống giản dị không cầu kỳ.