出差
chūchāi
Đi công tác
Hán việt: xuý sai
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
gōngsīpàichūchāi出差
Công ty cử tôi đi công tác.
2
zhègeyuèyàochūchāi出差liǎngtàng
Tháng này tôi phải đi công tác hai chuyến.
3
lǎobǎnjīngchángchūchāi出差
Ông chủ thường xuyên đi công tác.