Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 出差
出差
chūchāi
Đi công tác
Hán việt:
xuý sai
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 出差
出
【chū】
ra, ra ngoài
差
【chā】
thiếu, kém
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 出差
Ví dụ
1
gōngsī
公
司
pài
派
wǒ
我
qù
去
chūchāi
出差
Công ty cử tôi đi công tác.
2
zhège
这
个
yuè
月
wǒ
我
yào
要
chūchāi
出差
liǎngtàng
两
趟
。
Tháng này tôi phải đi công tác hai chuyến.
3
lǎobǎn
老
板
jīngcháng
经
常
chūchāi
出差
Ông chủ thường xuyên đi công tác.