Chi tiết từ vựng
出差 【chūchāi】


(Phân tích từ 出差)
Nghĩa từ: Đi công tác
Hán việt: xuý sai
Cấp độ: HSK6
Loai từ: Danh từ
Ví dụ:
公司
派
我
去
出差。
The company sent me on a business trip.
Công ty cử tôi đi công tác.
这个
月
我
要
出差
两趟。
I have to go on business trips twice this month.
Tháng này tôi phải đi công tác hai chuyến.
老板
经常
出差。
The boss often goes on business trips.
Ông chủ thường xuyên đi công tác.
Bình luận