刚好
gānghǎo
Đúng lúc, vừa vặn
Hán việt: cang hiếu
HSK1
Phó từ

Ví dụ

1
gānghǎo刚好zǒudàoménkǒudiànhuàjiùxiǎngle
Tôi vừa mới đến cửa, điện thoại vừa kêu.
2
zhèjiànyīfúdedàxiǎogānghǎo刚好shìhé
Cái áo này vừa vặn với tôi.
3
tāmengānghǎo刚好wánchénglegōngzuò
Họ vừa hoàn thành công việc xong.

Từ đã xem